Đặc tính của lớp phủ gốm nano composite chống ăn mòn chịu tải nặng YC-8501 (màu xám, hai thành phần)
Các thành phần và hình thức của sản phẩm
(Lớp phủ gốm hai thành phần)
YC-8501-A: Lớp phủ linh kiện là chất lỏng màu xám.
YC-8501-B: Chất đóng rắn thành phần B là chất lỏng màu xám nhạt.
Màu sắc của YC-8501: trong suốt, đỏ, vàng, xanh dương, trắng, v.v. Có thể điều chỉnh màu sắc theo yêu cầu của khách hàng.
Chất nền áp dụng
Thép cacbon, thép không gỉ, gang, hợp kim titan, hợp kim nhôm, hợp kim đồng, thủy tinh, gốm sứ, bê tông, đá nhân tạo, nhựa gia cường sợi thủy tinh, sợi gốm, gỗ, v.v.
Nhiệt độ áp dụng
-
Phạm vi nhiệt độ hoạt động lâu dài là từ -50℃ đến 180℃, và khả năng chịu nhiệt tối đa không được vượt quá 200 độ. Khi nhiệt độ sử dụng vượt quá 150 độ, lớp phủ sẽ trở nên cứng hơn và độ dẻo dai giảm đi phần nào.
- Khả năng chịu nhiệt của lớp phủ sẽ thay đổi tùy thuộc vào khả năng chịu nhiệt của các chất nền khác nhau. Có khả năng chịu được sốc nhiệt và lạnh, cũng như rung động nhiệt.
Tính năng sản phẩm
1. Lớp phủ nano thân thiện với môi trường và không độc hại, dễ thi công và tiết kiệm sơn, có hiệu suất ổn định và thuận tiện cho việc bảo trì.
2. Lớp phủ có khả năng chống lại axit (axit clohydric 60%, axit sulfuric 60%, axit nitric, axit hữu cơ, v.v.), kiềm (natri hydroxit 70%, kali hydroxit, v.v.), ăn mòn, phun muối, lão hóa và mỏi, có thể sử dụng ngoài trời hoặc trong điều kiện làm việc có độ ẩm và nhiệt độ cao.
3. Lớp phủ nano được tối ưu hóa và kết hợp với nhiều vật liệu nano-gốm. Lớp phủ có khả năng chống ăn mòn vượt trội, chẳng hạn như khả năng chống lại nước muối (5% NaCl trong 300 ngày) và xăng (120# trong 300 ngày).
4. Bề mặt lớp phủ nhẵn mịn và có đặc tính kỵ nước, với góc kỵ nước khoảng 110 độ, có thể ngăn chặn vi sinh vật biển bám dính vào bề mặt lớp phủ.
5. Lớp phủ có chức năng tự bôi trơn nhất định, hệ số ma sát tương đối thấp, trở nên mịn hơn khi mài và có khả năng chống mài mòn tốt.
6. Lớp phủ có độ bám dính tốt với chất nền (lực liên kết lớn hơn cấp 1), độ bền liên kết lớn hơn 4MPa, độ cứng lớp phủ cao lên đến 7 giờ và khả năng chống mài mòn tuyệt vời (750g/500 vòng/phút, lượng mài mòn ≤0,03g).
7. Lớp phủ có mật độ tuyệt vời và hiệu suất cách điện vượt trội.
8. Lớp phủ này không bắt lửa và có đặc tính chống cháy tuyệt vời.
9. Khi được ứng dụng vào các thiết bị chống ăn mòn hàng hải, chẳng hạn như các thiết bị thử nghiệm dưới biển sâu, đường ống dẫn dầu, cầu, v.v., nó có đặc tính chống ăn mòn tuyệt vời.
10. Các màu sắc hoặc đặc tính khác có thể được điều chỉnh theo yêu cầu của khách hàng.
Lĩnh vực ứng dụng
Các kết cấu thép như cầu, đường ray xe lửa và thân tàu, vỏ chống ăn mòn, khung gầm chống ăn mòn, các bộ phận chống ăn mòn cho băng tải và lưới lọc.
2. Các loại cánh quạt, cánh tuabin, cánh bơm hoặc vỏ máy có khả năng chống mài mòn và ăn mòn.
3. Các bộ phận chống ăn mòn dùng cho giao thông đường bộ, vật liệu trang trí xây dựng, v.v.
4. Bảo vệ chống ăn mòn cho thiết bị hoặc công trình ngoài trời.
5. Vật liệu chống ăn mòn cao cấp dùng cho nhà máy điện, nhà máy hóa chất, nhà máy xi măng, v.v.
Phương pháp sử dụng
1. Chuẩn bị trước khi sơn
Quy trình sấy sơn: Đậy kín và lăn hỗn hợp A và B trên máy sấy cho đến khi không còn cặn ở đáy thùng, hoặc đậy kín và khuấy đều cho đến khi không còn cặn. Trộn các thành phần theo tỷ lệ A+B=7+3, khuấy đều, sau đó lọc qua lưới lọc 200 mắt lưới. Sau khi lọc, hỗn hợp đã sẵn sàng để sử dụng.
Làm sạch vật liệu nền: Tẩy dầu mỡ và loại bỏ rỉ sét, làm nhám bề mặt và phun cát, phun cát bằng loại Sa2.5 trở lên, hiệu quả tốt nhất đạt được khi phun cát bằng corundum 46 mesh (corundum trắng).
Dụng cụ sơn phủ: Phải sạch và khô, không được tiếp xúc với nước hoặc các chất khác, nếu không sẽ ảnh hưởng đến hiệu quả của lớp sơn phủ hoặc thậm chí làm cho lớp sơn không thể sử dụng được.
2. Phương pháp phủ
Phun phủ: Phun ở nhiệt độ phòng. Nên phun với độ dày khoảng 50 đến 100 micron. Sau khi phun cát, làm sạch kỹ phôi bằng etanol khan và sấy khô bằng khí nén. Sau đó, có thể bắt đầu quá trình phun phủ.
3. Dụng cụ phủ
Dụng cụ phủ: Súng phun (đường kính 1.0). Súng phun đường kính nhỏ cho hiệu quả phun sương tốt hơn, và hiệu quả phun cao hơn. Cần có máy nén khí và bộ lọc khí.
4. Xử lý lớp phủ
Nó có thể tự khô và để yên trong hơn 12 giờ (khô bề mặt trong 2 giờ, khô hoàn toàn trong 24 giờ và quá trình gốm hóa diễn ra trong 7 ngày). Hoặc đặt nó vào lò nướng để khô tự nhiên trong 30 phút, sau đó nướng ở 150 độ trong 30 phút nữa để làm khô nhanh hơn.
Lưu ý: Lớp phủ này là loại hai thành phần. Trộn lượng cần thiết. Sau khi trộn hai thành phần, phải sử dụng hết trong vòng một giờ; nếu không, chúng sẽ dần đặc lại, đông cứng và không thể sử dụng được nữa.
Duy nhất ở Youcai
1. Tính ổn định kỹ thuật
Sau quá trình thử nghiệm nghiêm ngặt, công nghệ gốm nanocomposite cấp hàng không vũ trụ vẫn duy trì ổn định trong điều kiện khắc nghiệt, chịu được nhiệt độ cao, sốc nhiệt và ăn mòn hóa học.
2. Công nghệ phân tán nano
Quy trình phân tán độc đáo đảm bảo các hạt nano được phân bố đều trong lớp phủ, tránh hiện tượng vón cục. Xử lý giao diện hiệu quả giúp tăng cường liên kết giữa các hạt, cải thiện độ bền liên kết giữa lớp phủ và chất nền cũng như hiệu suất tổng thể.
3. Khả năng kiểm soát lớp phủ
Các công thức chính xác và kỹ thuật kết hợp cho phép điều chỉnh hiệu năng của lớp phủ, chẳng hạn như độ cứng, khả năng chống mài mòn và độ ổn định nhiệt, đáp ứng yêu cầu của các ứng dụng khác nhau.
4. Đặc điểm cấu trúc vi mô-nano:
Các hạt gốm nanocomposite bao bọc các hạt kích thước micromet, lấp đầy các khe hở, tạo thành một lớp phủ dày đặc, tăng cường độ đặc chắc và khả năng chống ăn mòn. Đồng thời, các hạt nano thâm nhập vào bề mặt chất nền, tạo thành một lớp giao diện kim loại-gốm, giúp tăng cường lực liên kết và độ bền tổng thể.
Nguyên tắc nghiên cứu và phát triển
1. Vấn đề về sự phù hợp hệ số giãn nở nhiệt: Hệ số giãn nở nhiệt của kim loại và vật liệu gốm thường khác nhau trong quá trình nung nóng và làm nguội. Điều này có thể dẫn đến sự hình thành các vết nứt nhỏ trong lớp phủ trong quá trình chu kỳ nhiệt độ, hoặc thậm chí là bong tróc. Để giải quyết vấn đề này, Youcai đã phát triển các vật liệu phủ mới có hệ số giãn nở nhiệt gần với hệ số giãn nở nhiệt của chất nền kim loại hơn, từ đó giảm thiểu ứng suất nhiệt.
2. Khả năng chống sốc nhiệt và rung động nhiệt: Khi lớp phủ bề mặt kim loại chuyển đổi nhanh chóng giữa nhiệt độ cao và thấp, nó phải có khả năng chịu được ứng suất nhiệt phát sinh mà không bị hư hại. Điều này đòi hỏi lớp phủ phải có khả năng chống sốc nhiệt tuyệt vời. Bằng cách tối ưu hóa cấu trúc vi mô của lớp phủ, chẳng hạn như tăng số lượng giao diện pha và giảm kích thước hạt, Youcai có thể nâng cao khả năng chống sốc nhiệt của nó.
3. Độ bền liên kết: Độ bền liên kết giữa lớp phủ và chất nền kim loại rất quan trọng đối với sự ổn định và độ bền lâu dài của lớp phủ. Để tăng cường độ bền liên kết, Youcai đưa vào một lớp trung gian hoặc lớp chuyển tiếp giữa lớp phủ và chất nền nhằm cải thiện khả năng thấm ướt và liên kết hóa học giữa hai bên.




