Đặc điểm của lớp phủ gốm nano composite chống oxy hóa, kín nhiệt độ cao YC-8102 (màu vàng nhạt)
Thành phần và hình thức sản phẩm
(Lớp phủ gốm một thành phần
Chất lỏng màu vàng nhạt
Chất nền áp dụng
Thép cacbon, thép không gỉ, gang, hợp kim nhôm, hợp kim titan, thép hợp kim chịu nhiệt độ cao, gạch cách nhiệt chịu lửa, sợi cách nhiệt, thủy tinh, gốm sứ, vật liệu đúc chịu nhiệt độ cao đều có thể được sử dụng trên bề mặt của các hợp kim khác.

Nhiệt độ áp dụng
Khả năng chịu nhiệt tối đa là 1400℃ và có khả năng chống xói mòn trực tiếp bởi ngọn lửa hoặc dòng khí nhiệt độ cao.
Khả năng chịu nhiệt của lớp phủ sẽ thay đổi tùy thuộc vào khả năng chịu nhiệt của các loại vật liệu nền khác nhau. Khả năng chịu lạnh, sốc nhiệt và rung động nhiệt.
Tính năng sản phẩm
1. Lớp phủ nano là lớp phủ một thành phần, thân thiện với môi trường, không độc hại, dễ thi công và có hiệu suất ổn định.
2. Lớp phủ dày đặc, chống oxy hóa, chống axit và kiềm, chống ăn mòn ở nhiệt độ cao.
3. Lớp phủ nano có khả năng thẩm thấu tốt. Thông qua quá trình thẩm thấu, phủ, lấp đầy, bịt kín và tạo màng, cuối cùng đạt được khả năng bịt kín ổn định ba chiều và chống oxy hóa.
4. Có khả năng tạo màng tốt và có thể tạo thành lớp màng dày đặc.
5. Lớp phủ có khả năng chịu nhiệt độ lạnh và sốc nhiệt cao, có khả năng chống sốc nhiệt tốt và đã trải qua các thử nghiệm làm mát bằng nước hơn 20 lần (chịu được nhiệt độ lạnh và trao đổi nhiệt, lớp phủ không bị nứt hoặc bong tróc).
6. Độ bám dính của lớp phủ lớn hơn 5 MPa.
7. Có thể điều chỉnh màu sắc hoặc tính chất khác theo yêu cầu của khách hàng.
Các lĩnh vực ứng dụng
1. Bề mặt kim loại, bề mặt kính, bề mặt gốm;
2. Bề mặt than chì bịt kín và chống oxy hóa, bề mặt phủ nhiệt độ cao bịt kín và chống ăn mòn;
3. Khuôn than chì, linh kiện than chì;
4. Các bộ phận của nồi hơi, bộ trao đổi nhiệt, bộ tản nhiệt;
5. Phụ kiện lò điện và linh kiện điện.
Phương pháp sử dụng
1. Chuẩn bị sơn: Khuấy đều hoặc lắc kỹ, sau đó lọc qua lưới lọc 300 mesh rồi mới sử dụng. Vệ sinh vật liệu nền: Sau khi tẩy dầu mỡ, nên tiến hành phun cát để tăng cường hiệu ứng bề mặt. Hiệu quả phun cát tốt nhất là sử dụng corundum 46 mesh (corundum trắng), yêu cầu đạt cấp Sa2.5 trở lên. Dụng cụ sơn: Sử dụng dụng cụ sơn sạch và khô, đảm bảo không có nước hoặc tạp chất bám dính trên dụng cụ, tránh ảnh hưởng đến hiệu ứng sơn hoặc gây ra lỗi sản phẩm.
2. Phương pháp phủ: Phun: Phun ở nhiệt độ phòng. Độ dày lớp phủ nên được kiểm soát trong khoảng 50 đến 100 micron. Trước khi phun, bề mặt chi tiết sau khi phun cát cần được làm sạch bằng etanol khan và sấy khô bằng khí nén. Nếu xảy ra hiện tượng chảy xệ hoặc co ngót, có thể gia nhiệt bề mặt chi tiết đến khoảng 40℃ trước khi phun.
3. Dụng cụ sơn: Sử dụng súng phun có đường kính 1.0. Súng phun có đường kính nhỏ hơn sẽ có hiệu quả phun sương tốt hơn và cho kết quả phun lý tưởng hơn. Cần trang bị máy nén khí và bộ lọc khí.
4. Bảo dưỡng lớp phủ: Sau khi phun xong, để bề mặt chi tiết khô tự nhiên trong khoảng 30 phút, sau đó cho vào lò sấy ở nhiệt độ 280 độ F trong 30 phút. Sau khi nguội, có thể lấy ra sử dụng.

Duy nhất ở Youcai
1. Ổn định kỹ thuật
Sau quá trình thử nghiệm nghiêm ngặt, quy trình công nghệ gốm nanocomposite cấp hàng không vũ trụ vẫn ổn định trong điều kiện khắc nghiệt, chịu được nhiệt độ cao, sốc nhiệt và ăn mòn hóa học.
2. Công nghệ phân tán nano
Quy trình phân tán độc đáo đảm bảo các hạt nano được phân bố đều trong lớp phủ, tránh hiện tượng kết tụ. Việc xử lý bề mặt tiếp xúc hiệu quả giúp tăng cường liên kết giữa các hạt, cải thiện độ bền liên kết giữa lớp phủ và vật liệu nền cũng như hiệu suất tổng thể.
3. Khả năng kiểm soát lớp phủ
Công thức chính xác và kỹ thuật tổng hợp cho phép điều chỉnh hiệu suất lớp phủ, chẳng hạn như độ cứng, khả năng chống mài mòn và độ ổn định nhiệt, đáp ứng các yêu cầu của các ứng dụng khác nhau.
4. Đặc điểm cấu trúc micro-nano:
Các hạt gốm nanocomposite bao bọc các hạt micromet, lấp đầy các khoảng trống, tạo thành lớp phủ dày đặc, tăng cường độ chặt chẽ và khả năng chống ăn mòn. Đồng thời, các hạt nano thấm vào bề mặt vật liệu nền, tạo thành pha liên kết kim loại-gốm, giúp tăng cường lực liên kết và độ bền tổng thể.
Nguyên tắc nghiên cứu và phát triển
1. Vấn đề về sự tương thích giãn nở nhiệt: Hệ số giãn nở nhiệt của vật liệu kim loại và gốm thường khác nhau trong quá trình gia nhiệt và làm nguội. Điều này có thể dẫn đến sự hình thành các vết nứt nhỏ trên lớp phủ trong quá trình tuần hoàn nhiệt độ, hoặc thậm chí bong tróc. Để giải quyết vấn đề này, Youcai đã phát triển vật liệu phủ mới có hệ số giãn nở nhiệt gần với hệ số giãn nở nhiệt của nền kim loại, do đó giảm ứng suất nhiệt.
2. Khả năng chống sốc nhiệt và rung động nhiệt: Khi lớp phủ bề mặt kim loại chuyển đổi nhanh chóng giữa nhiệt độ cao và thấp, nó phải có khả năng chịu được ứng suất nhiệt mà không bị hư hại. Điều này đòi hỏi lớp phủ phải có khả năng chống sốc nhiệt tuyệt vời. Bằng cách tối ưu hóa cấu trúc vi mô của lớp phủ, chẳng hạn như tăng số lượng giao diện pha và giảm kích thước hạt, Youcai có thể nâng cao khả năng chống sốc nhiệt của nó.
3. Độ liên kết: Độ liên kết giữa lớp phủ và nền kim loại là yếu tố then chốt quyết định độ ổn định và độ bền lâu dài của lớp phủ. Để tăng cường độ liên kết, Youcai sử dụng một lớp trung gian hoặc lớp chuyển tiếp giữa lớp phủ và nền để cải thiện khả năng thấm ướt và liên kết hóa học giữa hai lớp.